--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dịu hiền
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dịu hiền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dịu hiền
+
Gentle
Người mẹ dịu hiền
A gentle mother
Lượt xem: 710
Từ vừa tra
+
dịu hiền
:
GentleNgười mẹ dịu hiềnA gentle mother
+
bedrabbled
:
vấy bùn
+
còn lại
:
To remain, to be left